Có 2 kết quả:

匯價 huì jià ㄏㄨㄟˋ ㄐㄧㄚˋ汇价 huì jià ㄏㄨㄟˋ ㄐㄧㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

exchange rate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

exchange rate

Bình luận 0